Từ điển Thiều Chửu
賭 - đổ
① Đánh bạc, (cờ bạc). Tục cho mình tự thề là đổ chú 賭咒, tức khí gọi là đổ khí 賭氣.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
賭 - đổ
Đánh bạc.


賭博 - đổ bác || 賭場 - đổ trường ||